Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn gian



verb
To cheat
đánh bạc ăn gian to cheat at games

[ăn gian]
to cheat; to swindle
Nó thú nhận là đã đánh bài ăn gian
He owned up to cheating at cards
Ăn gian giá cả
To overcharge


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.